LOA THANH KHÔNG DÂY
Phụ lục

Sound Bar Quick Guide

Thông số kỹ thuật

Thông tin chung

Yêu cầu nguồn điện

Tham khảo nhãn chính.

Mức tiêu thụ điện

Tham khảo nhãn chính.

Kích thước (Rộng x Cao x Sâu)

Xấp xỉ 850,0 mm x 63,0 mm x 87,0 mm (bao gồm phần đế)

Dải nhiệt độ hoạt động

5 °C - 40 °C

Dải độ ẩm hoạt động

5 % - 80 % RH

Bộ cấp nguồn Bus (USB):

5 V 0 500 mA

Tần số lấy mẫu âm thanh đầu vào kỹ thuật số sẵn có

32 kHz, 44,1 kHz, 48 kHz, 88,2 kHz, 96 kHz

Định dạng Âm thanh Đầu vào Kỹ thuật số sẵn có

Dolby Digital, DTS Digital Surround, PCM

Đầu vào/Đầu ra

OPTICAL IN

3.0 V (p-p), (đầu cuối kết nối âm thanh quang học) × 1

HDMI™ d TV (ARC)

19 chân (Type A, cổng kết nối HDMI™) × 1

Bộ khuếch đại (Đầu ra RMS)

Tổng

440 W RMS

Loa trước

40 W RMS × 2 (Trở kháng: 4 Ω, THD 10 %)

Loa trung tâm

40 W RMS (Trở kháng: 4 Ω, THD 10 %)

Loa siêu trầm

220 W RMS (Trở kháng: 3 Ω, THD 10 %)

Loa sau

50 W RMS × 2 (Trở kháng: 4 Ω, THD 10 %)

Loa siêu trầm không dây

Yêu cầu nguồn điện

Tham khảo nhãn chính trên loa siêu trầm không dây.

Mức tiêu thụ điện

Tham khảo nhãn chính trên loa siêu trầm không dây.

Loại

1 Loa 1 Đường tiếng

Trở kháng

3 Ω

Công suất định mức

220 W RMS

Công suất tối đa

440 W RMS

Kích thước (Rộng x Cao x Sâu)

Xấp xỉ 200,0 mm x 377,0 mm x 285,0 mm (bao gồm phần đế)

Loa sau (SPT8-S, Được bán riêng)

Đầu thu không dây (Có trong loa sau)

Yêu cầu nguồn điện

Tham khảo nhãn chính trên đầu thu không dây.

Mức tiêu thụ điện

Tham khảo nhãn chính trên đầu thu không dây.

Công suất loa sau

50 W RMS x 2 (Trở kháng: 4 Ω, THD 10 %)

Dải nhiệt độ hoạt động

5 °C - 40 °C

Dải độ ẩm hoạt động

5 % - 80 % RH

Loa sau (Mỗi loa)

Loại

1 Loa 1 Đường tiếng

Trở kháng

4 Ω

Công suất định mức

50 W RMS

Công suất tối đa

100 W RMS

Kích thước (Rộng x Cao x Sâu)

Xấp xỉ 100,0 mm x 176,5 mm x 120,0 mm (bao gồm phần đế)