Sound Bar Quick Guide
Thông số kỹ thuật
|
Thông tin chung |
|
|
Yêu cầu nguồn điện |
Tham khảo nhãn chính. Pin sạc tích hợp |
|
Mức tiêu thụ điện |
Tham khảo nhãn chính. |
|
Kích thước (Rộng x Cao x Sâu) |
Xấp xỉ 310 mm x 700 mm x 316 mm |
|
Nhiệt độ vận hành |
5 °C - 35 °C |
|
Độ ẩm vận hành |
5% - 80% RH |
|
Bảo vệ chống thâm nhập |
IPX4 |
|
Đầu vào |
|
|
USB |
5 V 0 500 mA |
|
Micrô (MIC IN) |
Độ nhạy 20 mV (1 kHz), giắc cắm 6,3 mm |
|
Guitar (GUITAR IN) |
Độ nhạy 190 mV (1 kHz), giắc cắm 6,3 mm |
|
Pin |
|
|
Dung lượng pin |
Li-ion 14,8 V, 5970 mAh |
|
Thời gian hoạt động |
20 giờ Thời gian hoạt động có thể thay đổi tùy thuộc vào pin hoặc trạng thái hoạt động. |
|
Thời gian sạc |
3,5 giờ Thời gian sạc có thể thay đổi tùy thuộc vào pin hoặc trạng thái hoạt động. |
|
Bộ khuếch đại (Đầu ra RMS) |
|
|
Loa trầm |
130 W RMS |
|
Loa cao tần |
60 W RMS x 2 |
- Thiết kế và các thông số kỹ thuật có thể thay đổi mà không cần thông báo.