Sound Bar Quick Guide
Thông số kỹ thuật sản phẩm
|
Thông tin chung |
|
|
Yêu cầu nguồn điện |
Xem nhãn chính. Pin sạc |
|
Mức tiêu thụ điện |
Xem nhãn chính. |
|
Kích thước (Rộng x Cao x Sâu) |
Xấp xỉ 312 mm x 311 mm x 282 mm |
|
Nhiệt độ hoạt động |
5 °C - 35 °C |
|
Độ ẩm hoạt động |
5 % - 80 % RH |
|
Bảo vệ chống xâm nhập |
IPX4
|
|
Đầu vào |
|
|
USB |
5 V 0 500 mA |
|
Micrô (MIC IN) |
Độ nhạy 20 mV (1 kHz), giắc cắm 6,3 mm |
|
Guitar (GUITAR IN) |
Độ nhạy 190 mV (1 kHz), giắc cắm 6,3 mm |
|
Pin |
|
|
Dung lượng pin |
7,26 Vdc, 4700 mAh, 34,13 Wh |
|
Thời gian hoạt động |
Khoảng 12 giờ Dựa trên âm lượng 50 %, không bật đèn và EQ Nâng cao giọng nói. (Kết quả kiểm tra nội bộ.) Thời gian sử dụng thực tế có thể thay đổi. |
|
Thời gian sạc |
3 giờ trở xuống Thời gian sạc có thể thay đổi tùy thuộc vào pin hoặc trạng thái hoạt động. |
|
Bộ khuếch đại (Đầu ra RMS) |
|
|
Loa trầm |
70 W RMS |
|
Loa cao tần |
25 W RMS x 2 |
- Thiết kế và các thông số kỹ thuật có thể thay đổi mà không cần thông báo.