Sound Bar Quick Guide
Thông số kỹ thuật
Thông tin chung |
|
Mức tiêu thụ điện |
Xem nhãn chính. |
Bộ điều hợp AC |
|
Kích thước (Rộng x Cao x Sâu) |
Xấp xỉ 975.0 mm x 63.0 mm x 125.0 mm (bao gồm phần đế) |
Dải nhiệt độ hoạt động |
5 °C - 40 °C |
Dải độ ẩm hoạt động |
5 % - 80 % RH |
Bộ cấp nguồn Bus (USB): |
5 V 0 500 mA |
Tần số lấy mẫu âm thanh đầu vào kỹ thuật số sẵn có |
32 kHz, 44.1 kHz, 48 kHz, 88.2 kHz, 96 kHz, 176.4 kHz, 192 kHz |
Định dạng Âm thanh Đầu vào Kỹ thuật số sẵn có |
Dolby Digital, Dobly Digital Plus, Dolby TrueHD, Dolby Atmos, DTS Digital Surround, DTS-HD HRA, DTS-HD MA, DTS:X, IMAX DTS, IMAX DTS:X, PCM |
Đầu vào/Đầu ra |
|
OPTICAL IN |
3.0 V (p-p), (đầu cuối kết nối âm thanh quang học) × 1 |
HDMI™ IN |
19 chân (Type A, cổng kết nối HDMI™) × 1 |
HDMI™ d TV (eARC / ARC) |
19 chân (Type A, cổng kết nối HDMI™) × 1 Độ phân giải 4K được hỗ trợ cho các nguồn 4K được áp dụng với HDCP 2.3. |
Bộ khuếch đại (Đầu ra RMS) |
|
Tổng |
400 W RMS |
Loa trước |
30 W RMS×2 (Trở kháng: 6 Ω, THD 10 %) |
Loa trung tâm |
30 W RMS (Trở kháng: 6 Ω, THD 10 %) |
Loa trên đỉnh (Trên cao) |
30 W RMS×2 (Trở kháng: 6 Ω, THD 10 %) |
Trung tâm bên trên (Trên cao) |
30 W RMS (Trở kháng: 6 Ω, THD 10 %) |
Loa siêu trầm |
220 W RMS (Trở kháng: 3 Ω, THD 10 %) |
Loa siêu trầm không dây |
|
Yêu cầu nguồn điện |
Tham khảo nhãn chính trên loa siêu trầm không dây. |
Mức tiêu thụ điện |
Tham khảo nhãn chính trên loa siêu trầm không dây. |
Loại |
1 Loa 1 Đường tiếng |
Trở kháng |
3 Ω |
Công suất định mức |
220 W RMS |
Công suất tối đa |
440 W RMS |
Kích thước (Rộng x Cao x Sâu) |
Xấp xỉ 221.0 mm x 390.0 mm x 313.0 mm |
Hệ thống |
|
LAN không dây (ăng-ten Internet) |
Tương thích mạng Wi-Fi 802.11a/b/g/n |
Loa sau và đầu thu không dây (SPQ8-S (SPQ8-S, S78S2-S)) (Được bán riêng)
Đầu thu không dây |
|
Yêu cầu nguồn điện |
Tham khảo nhãn chính trên đầu thu không dây. |
Mức tiêu thụ điện |
Tham khảo nhãn chính trên đầu thu không dây. |
Công suất loa sau |
70 W RMS x 2 (3 Ω ở mức 1 kHz, THD 10%) |
Kích thước (Rộng x Cao x Sâu) |
Xấp xỉ 175.0 mm x 61.0 mm x 175.0 mm |
Loa sau |
|
Loại |
1 Loa 1 Đường tiếng |
Trở kháng |
3 Ω |
Công suất định mức |
70 W RMS |
Công suất tối đa |
140 W RMS |
Kích thước (Rộng x Cao x Sâu) |
Xấp xỉ 100.0 mm x 140.0 mm x 100.0 mm |
- Thiết kế và các thông số kỹ thuật có thể thay đổi mà không cần thông báo.