LOA THANH KHÔNG DÂY
Phụ lục

Sound Bar Quick Guide

Thông số kỹ thuật

Thông tin chung

Yêu cầu nguồn điện

Xem nhãn chính.

Mức tiêu thụ điện

Xem nhãn chính.

Kích thước (Rộng x Cao x Sâu)

Xấp xỉ 1200.0 mm x 97.0 mm x 145.0 mm (bao gồm phần đế)

Dải nhiệt độ hoạt động

5 °C - 40 °C

Dải độ ẩm hoạt động

5 % - 60 % RH

Bộ cấp nguồn Bus (USB)

5 V 0 500 mA

Tần số lấy mẫu âm thanh đầu vào kỹ thuật số sẵn có

32 kHz, 44.1 kHz, 48 kHz, 88.2 kHz, 96 kHz

Định dạng Âm thanh Đầu vào Kỹ thuật số sẵn có

Dolby Audio™, DTS Digital Surround, PCM

Đầu vào/Đầu ra

OPTICAL IN

3.0 V (p-p), (đầu cuối kết nối âm thanh quang học) × 1

HDMI d TV (ARC)

19 chân (Type A, cổng kết nối HDMI™) × 1

Bộ khuếch đại (Đầu ra RMS)

Tổng

800 W RMS

Loa trước

120 W RMS×2 (Trở kháng: 4 Ω, THD 10 %)

Loa trung tâm

120 W RMS (Trở kháng: 4 Ω, THD 10 %)

Âm thanh vòm (Bên cạnh)

120 W RMS×2 (Trở kháng: 4 Ω, THD 10 %)

Loa siêu trầm

200 W RMS (Trở kháng: 3 Ω, THD 10 %)

Loa siêu trầm không dây

Yêu cầu nguồn điện

Tham khảo nhãn chính trên loa siêu trầm không dây.

Mức tiêu thụ điện

Tham khảo nhãn chính trên loa siêu trầm không dây.

Loại

1 Loa 1 Đường tiếng

Trở kháng

3 Ω

Công suất định mức

200 W RMS

Công suất tối đa

400 W RMS

Kích thước (Rộng x Cao x Sâu)

Xấp xỉ 171.0 mm x 390.0 mm x 261.0 mm